Có 2 kết quả:
角楼 jiǎo lóu ㄐㄧㄠˇ ㄌㄡˊ • 角樓 jiǎo lóu ㄐㄧㄠˇ ㄌㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
corner (between walls)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
corner (between walls)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0